nhu yếu phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhu yếu phẩm+
- Necessities, necessaries
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhu yếu phẩm"
- Những từ có chứa "nhu yếu phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 366